Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
咬舌儿
[yǎoshér]
|
1. nói lí nhí。说话时舌尖常接触牙齿,因而发音不清。
2. người có giọng nói lí nhí。说话咬舌儿的人。也叫咬舌子。