Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
咬耳朵
[yǎo'ěr·duo]
|
kề tai nói nhỏ (nói nhỏ không để người khác nghe)。凑近人耳边低声说话,不使别人听见。