Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
咬字儿
[yǎozìr]
|
đọc rõ từng chữ。按照正确的或传统的音念出文章或唱出歌词、戏词中的字。