Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和风
[héfēng]
|
gió êm dịu; gió nhẹ; gió mát; gió hiu hiu。温和的风,多指春风。
和风丽日
ngày đẹp gió mát
和风拂面
làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.