Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和谐
[héxié]
|
hài hoà; dịu dàng; êm dịu; du dương; êm ái。配合得适当和匀称。
音调和谐
âm điệu êm dịu
这张画的颜色很和谐。
bức tranh này màu sắc rất hài hoà.
和谐的气氛
bầu không khí êm dịu