Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和诗
[hèshī]
|
hoạ theo; hoạ thơ; hát theo; thơ hoạ lại。指作诗与别人互相唱和。也指这种唱和的诗。