Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和衷共济
[hézhōnggòngjì]
|
đồng tâm hiệp lực; cùng hội cùng thuyền; chung lưng đấu cật。比喻同心协力,共同克服困难。