Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和美
[héměi]
|
tốt đẹp; mỹ mãn; hoà thuận vui vẻ。和睦美满。
和美的家庭
gia đình hoà thuận vui vẻ
小两口儿日子过得挺和美。
hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
和和美美地过日子。
sống hoà thuận vui vẻ.