Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和约
[héyuē]
|
hoà ước; hiệp ước hoà bình。交战双方订立的结束战争、恢复和平关系的条约。