Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和稀泥
[huòxīní]
|
ba phải; chiết trung; giảng hoà vô nguyên tắc。比喻无原则地调解或折中。