Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和盘托出
[hépántuōchū]
|
nói thẳng ra; nói trắng ra; nói toạc móng heo。比喻全部说出或拿出来,没有保留。