Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和煦
[héxù]
|
ấm áp; ấm; ôn hoà。温暖。
春风和煦
gió xuân ấm áp
和煦的阳光
ánh nắng ấm áp