Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和悦
[héyuè]
|
hoà nhã; dễ gần; hài hoà; dịu dàng; êm dịu; êm thấm。和蔼愉悦。
神情和悦
nét mặt dịu dàng