Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和弄
[huò·nong]
|
1. nhào; nhồi; trộn。搅拌。
2. khiêu khích; gây sự; kiếm chuyện。挑拨。