Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和尚
[hé·shang]
|
hoà thượng; sư tăng; thầy chùa; sư; sư ông; sư cụ。出家修行的男佛教徒。