Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和尚头
[hé·shangtóu]
|
trọc đầu; cạo đầu。俗指剃光的头;光头。