Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
和好
[héhǎo]
|
1. hoà thuận; hoà mục; hoà hảo。和睦。
兄弟和好
anh em hoà thuận
2. hoà hiếu; giao hảo。恢复和睦的感情。
和好如初
hoà hiếu như ban đầu
和好重新
hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.