Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
咋呼
[zhàhu]
|
1. gào to; kêu to。吆喝。
你瞎咋呼什么?
anh làm gì mà gào to như thế?
2. khoe khoang; nói toạc móng heo。炫耀;张扬。