Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呵斥
[hēchì]
|
trách mắng; quát mắng; trách móc; quát tháo; mắng nhiếc; trách cứ; mắng。大声斥责。也作呵叱。
受了一通呵斥。
bị mắng một trận.