Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呵护
[hēhù]
|
1. che chở; phù hộ。保佑。
2. yêu mến; thương yêu; yêu quý; yêu thích。爱护;保护。
呵护备至
vô cùng yêu mến