Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呵喝
[hēhè]
|
quát to; quát tháo; quát mắng (đe doạ, cấm đoán)。为了申斥、恫吓或禁止而大声喊叫。