Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呢子
[ní·zi]
|
vải nỉ; dạ; nỉ。一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等。