Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
呢喃
[nínán]
|
líu ríu (tiếng chim nhạn)。形容燕子的叫声。