Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吼声
[hǒushēng]
|
gào to; thét to。大的呼喊声;巨大的响声。
吼声震天
thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.