Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹送
[chuīsòng]
|
thổi phù; lay động theo gió。用一阵阵的风或气推动。