Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹管
[chuīguǎn]
|
ống hàn hơi; đèn hàn。以压缩的氧气和其他可燃气体为燃料喷出高温火焰的管状装置。可以用来焊接金属或截断金属板。