Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹灯
[chuīdēng]
|
1. thổi đèn。把灯火吹灭。
2. chết; mất; qua đời; quy tiên。指人死。
3. sự thất bại。事情失败(含戏谑意)。