Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹灯拔蜡
[chuīdēngbálà]
|
chết; đi đời nhà ma; toi đời; toi mạng; ngủm củ tỏi。指人死;完蛋(含讥讽意)。