Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹擂
[chuīlèi]
|
khoác lác; khoe khoang; thổi phồng; bốc khí。夸口;吹嘘。