Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹拍
[chuīpāi]
|
a dua; huà theo。阿谀逢迎;过分称颂、赞许。