Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹打牛
[chuīdàniú]
|
khoe khoang; khoác lác。极端自夸;狂妄自负。