Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吹动
[chuīdòng]
|
1. lay động; thổi bay。依靠或者好像依靠风的推动而使其移动或轻轻过去。
2. mượn sức gió; theo chiều gió。用风的力量使向前运动。