Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吵闹
[chǎonào]
|
1. tranh cãi ầm ĩ; cãi om sòm。大声争吵。
2. làm ồn ào。扰乱,使不安静。
3. ầm ĩ; om sòm; kịch liệt (âm thanh)。(声音)杂乱。
人声吵闹。
tiếng người ầm ĩ.