Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听阈
[tīngyù]
|
giới hạn thính giác; cường độ kích thích thính giác。能产生听觉的最高限度和最低限度的刺激强度。