Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听闻
[tīngwén]
|
nghe。指听的活动或所听到的内容。
骇人听闻
nghe rợn cả người
以广听闻
để mở rộng tầm hiểu biết