Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听课
[tīngkē]
|
nghe giảng bài; nghe giảng。听教师讲课。
听课时思想要集中。
khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
我听过他的课,讲得很好。
tôi đã nghe bài giảng của anh ấy, giảng rất hay,