Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听话
[tīnghuà]
|
nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời。听从长辈或领导的话。
这孩子还算听话。
đứa bé này còn biết vâng lời.
他把手下不听他话的人都辞退了。
ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.