Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听话儿
[tīnghuàr]
|
chờ trả lời; đợi trả lời。等候别人给回话。
同意还是不同意你去,你明天就听话儿吧。
anh đồng ý đi hay không, ngày mai đợi anh trả lời.