Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听讲
[tīngjiǎng]
|
1. nghe giảng。听人讲课或讲演。
一面听讲,一面记笔记。
vừa nghe giảng vừa ghi chép.
2. nghe nói。听说。