Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听装
[tīngzhuāng]
|
đóng hộp。用听子包装的。
听装奶粉
sữa bột đóng hộp