Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听筒
[tīngtǒng]
|
1. ống nghe (điện thoại)。耳机。
2. ống nghe khám bệnh。听诊器。