Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听政
[tīngzhèng]
|
nghe báo cáo và quyết định sự việc; nắm quyền cai trị。(帝王或摄政的人)上朝听取臣子报告,并决定政事。
垂帘听政
buông rèm chấp chính