Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听子
[tīng·zi]
|
hộp。用镀锡或镀锌的薄铁皮做成的装食品、香烟等的筒子或罐子。