Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听喝
[tīnghē]
|
bị điều khiển; bị sai khiến; nghe theo。(听喝儿)听从别人安排,受别人使唤。
我们只管听喝干活儿,别的事一概不问。
chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
你说怎么干就怎么干,听你喝。
anh nói làm như thế nào thì làm như thế ấy, nghe theo anh vậy.