Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听命
[tīngmìng]
|
1. mặc cho số phận; phó thác cho trời。听天由命。
2. nghe theo mệnh lệnh。听从命令。
俯首听命
cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh