Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听凭
[tīngpíng]
|
mặc cho; để cho; tuỳ ý。让别人愿意怎样就怎样;任凭。
去也罢,不去也罢,听凭你自己作主。
đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.