Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听写
[tīngxiě]
|
nghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tả。语文教学方法之一,由教师发音或朗读,学生笔录,用来训练学生听和写的能力。