Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听候
[tīnghòu]
|
chờ đợi (quyết định của cấp trên)。等候(上级的决定)。
听候调遣。
chờ điều động
听候分配
chờ phân phối
听候处理
chờ xử lý