Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听便
[tīngbiàn]
|
tuỳ; tuỳ ý。听凭自便。
你参加不参加这个会听便。
anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.