Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听众
[tīngzhòng]
|
người nghe; thính giả。听讲演、音乐或广播的人。